Có 2 kết quả:
古董 gǔ dǒng ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥˇ • 骨董 gǔ dǒng ㄍㄨˇ ㄉㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) curio
(2) antique
(2) antique
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 古董[gu3 dong3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0